Thành viên:Nguyên Hưng Trần/Các mục từ đã tạo
⚠CHÚ Ý⚠
●Với những người sử dụng máy tính:
1. Để tránh hiển thị các ô vuông, vui lòng tải xuống các font Noto để trải nghiệm tốt hơn.
2. Do một số chữ Nôm chưa có sẵn trên máy, xin hãy tải font Nom Na Tong để hiển thị nhiều chữ hơn.
Nhiều ngôn ngữ
ə: mul, azb, lut
марка: bel, bul, dar, mkd, rus, hbs
a-: bas, mul, eng, apq, cat, dan, deu, nld, ind, fra, fin, epo
aak: mul, eng, afr, nld, kal, tlg, yua
до: bul, dng, eve, mkd, gld, chu, orv, rus, hbs, tkr, ukr
кад: che, inh, kpv, mkd, hbs, yai
кам: chv, nio, hbs, tgk, yai
بابت: fas, scl, urd, ush
بال: ara, fas, guj, klj, shd, scl, plk, ota, urd
دی: fas, pus, pan, scl
ان: ara, afr, fas, gwc, trw
ست: ara, arz, skr, scl, snd
ал: ady, bak, bdk, myv, kaz, kjj, kir, mon, rus, tat
A: 119 ngôn ngữ, không thể đếm được
prau: eng, arg, ast, kpm, jav, ruq, scn
aa: eng, bas, bar, bgt, nld, gmw-ecg
adesa: ang, lat, ita
acu: mul, abs, ind, kab, lat, mqy, rum, tur
ahat: kab, kyj, ppl, hbs
aker: eng, eus, nld, kab, enm, gmq-osw, sco, hbs, wym
allen: nld, deu, kab, cym
aman: 25 ngôn ngữ, không thể đếm được
aboli: ast, epo, fon, fra, hat, pol, por, ron
ames: cat, glg, kab, lat, por, spa
alok: bcl, acy, tgl
avel: eng, bre, acy, rom, swe
aql: mul, kab, kmr, uzb
achik: nru, nhv, que
achira: eng, jpn, que, spa, ita
vettig: nld (biên tập lại), nob, swe
atin: plw, fon, guw, pam, tgl
ato: 22 ngôn ngữ, không thể đếm được
multimedia: fin, ron, spa, ita
nonpareil: fra, frm, ron
yay: eng, enm, oji, tur
سن: ara, ajp, aze, fas, chg, xqa, klj, ota, urd
aş: acy, aze, kmr, crh, tur
aru: aar, aym, beu, mih, est, jpn, jqr, kab, xnb, lav, mri, gmq-osw, dru, tah, tft
asem: afr, pol, por, nld, ind, kab, mrw
assa: por, cat, cor, sga, kab, lat, lmo, pli
awal: ale, pol, ind, kab, msa, mkj, tft, tmh
skite: nno, sco, fry
dima: grt, ibl, kab, kyj, sux, ita
iles: por, kab, fra
دوست: fas, bal, chg, uig, pus, urd
indaba: eng, eus, nbl, xho, zul
( ): mya, mnw, jpn, zho
isem: ilo, kab, mlt, rif
itri: cat, kab, rif
cagan: sme, glg, spa
fafine: fud, smo, sps, tkl, ton, tvl, wls
Đa ngữ
Vần
Thesaurus
Ngôn ngữ tự nhiên
Tiếng Việt
Quốc ngữ
Hiện đại
xuýt xoa, đì đùng, sâu nặng, áp kế, bô bô, đánh bật, đa canh, trái cây, thủ pháp, tiểu đối, reng reng, bể cạn non mòn, ấp iu, phai mờ, vô thưởng vô phạt, đưới, thuần Việt, thuế giá trị gia tăng, nà ní (bị xóa theo yêu cầu), Đông Kinh, tiêu chuẩn hoá (dạng khác), cát tuyến, đầu sóng ngọn gió, vô tội vạ, một cổ hai tròng, quốc hoa, ẩn số, đằng đẵng, xáo động, đằng ngà, dụng công, hoài bão, ngựa quen đường cũ, tiếng Wales, đường sinh, vích, đặc tả, đương thời, bấy giờ, nhất tiễn song điêu, Cờ Đỏ, biến cách, đáp án, bung, trí tuệ nhân tạo, tầng hầm, Phây-búc, thả ga, Ngô Quyền, bánh vẽ, chỉ từ, dạy học, ánh sao, trạng ngữ, chinh phu (biên tập lại), thợ lặn (wiki hóa), chó rừng, căn bệnh, đan lát, Gia Đức, mãn kinh, búa liềm, lôm côm, Vôi
Từ cổ
Trung cổ
Hán
Nôm
Tiếng A-Hmao
Tiếng Ả Rập
Tiếng Abkhaz
Tiếng Adygea
Tiếng Ahom
Tiếng Ai Cập
Bình dân
jby, jmn-jr-dj-s, jrt, jṱ, eresgšyngꜥl, ꜥꜥn, ꜥf
Tiếng Akan
Tiếng Akkad
Tiếng Anh
Safi, univerbation, this, grammatical case, pilcrow, time heals all wounds, take the place of, free state, construct state, CCO, asdfghjkl, amogus, triptote, Cone (biên tập lại), arew, Multicultural London English, Wanderwort, irid, cays, for what it's worth, feel free
Cổ đại
Trung đại
Tiếng Aquitani
Tiếng Aram
Tiếng Archi
Tiếng Armenia
Tiếng Aromania
Tiếng Avar
Tiếng Avesta
Tiếng Ba Lan
Tiếng Ba Tư
Tiếng Bactria
Tiếng Basaa
Tiếng Bashkir
Tiếng Basque
Tiếng Bats
ალე, ალხაძურ, ანგლოზ, ანწლ, ბარლʻ, ბენ, ბეჯ, ბორშ, ბორც, ბუთთ, ბუტ, ბუჲსა, ბუჲჰ, ბჵოკ, ბჵორწ, გაზაჼ, გუბ, გუგუტტ, დად, დათთეჼ, დალ, დალე̆, დალუჲ, დაფხეჼ, დაცუჼ, დაწიჼ, დახკო̆, დახხეჼ, დე, დიკ, დოკ, დოს, დოშ, დჵივჸ, ეჼ, ეჲ, ეჲჼ, ვაშო, ვენ, ვირ, ვორლʻ, თურ, თუჲხი̆, იჼ, ისს, იტტ, კავ, კალტ, კარცხილ, კატეჼ
Tiếng Bắc Sami
Tiếng Bella Coola
Tiếng Bisu
Tiếng Bồ Đào Nha
Tiếng Breton
Tiếng Bulgari
Tiếng Burushaski
Tiếng Càn-đà-la
Tiếng Carrier
Tiếng Cebu
Tiếng Chatino cao nguyên Tây
Tiếng Chăm Đông
a-hei, amraik, amraik kalu, amraik catai lingik, amraik baok, anya, anyim, anyua, aban, abaoh, abaw
Tiếng Chechen
Tiếng Cherokee
Tiếng Cheyenne
hótame, mahpe, ma'hahko'e, a'eesémo'ehe, a'éevo'ha, aénohe, ma'kaataevé'késo, éškȯseeséhotame, eše'he, e'eeháséto, ononéstomóhtȧhestȯtse, hovéo'kȯhēō'o, nomáhtsé'héó'o, hetóhkoné-ma'kaata, hémotséehotoa'e, hese, -ame'hátó, ame'háve'ho'e, -ameméohe, nėškovávo'ha, hoxo'ȯhtsévó'ėstse, háhkota, vé'keehoohtsėstse, hotohke, hotohke tséana'ȯhtse, vóhpenáhkohe, matsé'oméva, méanéva, tonóéva, aa'e, ho'néhetaneoónȧha'e, heškovėstse, amȯhóomȧhtsestȯtse, ame, ma'ema'kaata, mȧhta'sóomah, amȧho'héhe, ma'ēno, vée'ėse
Tiếng Chuvash
Tiếng Copt
Tiếng Cowlitz
Tiếng Cơ Tu
Tiếng Cree
Tiếng Dan
Tiếng Dargwa
Tiếng Dinka
Tiếng Dogri
Tiếng Dogrib
Tiếng Dolgan
Tiếng Do Thái
Tiếng Duy Ngô Nhĩ
Tiếng Đan Mạch
Tiếng Đức
Aal, Bäderbeschreibung, Beschreibung, Campingplatz, Büstenhalter, Saatzucht, Sabberlätzchen, Hund, Humollatöpfchen (bị xóa do mục từ đó không tồn tại), Bibliothek, Wanderwort (*Dối với các mục từ hình thái, xem Thành viên:Nguyên Hưng Trần/de)
Tiếng Erzya
зэрть, ваксар, ваксарчамо, ёвкс, мекш, пизэ, валвакс, кулов, аволдавомс, шуж, коткудавпизэ, коткудав, икелепелькс, инязорпазксчи, валдарт
Tiếng Estonia
Tiếng Evenk
Tiếng Eyak
giyah, qAXah, XAwaa, q’ahs, la’Xts’L, GAlAXAlAXah, LinhGih, la’dih, t’uhLga’, qAlahqa’ga’, ch’aan’ih, GAdAgiL, xAtl’, yaaq’d, ye:n, k’uleh, sLi’mahdL, dAq’aag, La’g, ch’iya’tl’G, k’u’wAtsa:gL, tsa:dla:Xe’
Tiếng Ê Đê
Tiếng Fon
Tiếng Fox
Tiếng Franco-Provençal
Tiếng Friuli
Tiếng Fula
Tiếng Gael Scotland
Tiếng Gagauz
Tiếng Gia Rai
Tiếng Goth
Tiếng Greenland
Tiếng Gruzia
Tiếng Gujarat
Tiếng Gulimancema
Tiếng Gun
Tiếng Hà Lan
Tiếng Hà Nhì
Tiếng Hlai
Tiếng Hy Lạp
Hiện đại
απατός, οίδημα, ξανθός, ας, θεωρία, αριθμός, θεωρείο, ναι, αριθμομηχανή, μελάνι, συνήθεια, σκύλος, αβγό, κρεμμύδι, ορίζω, μαργαριτάρι, σύννεφο, δυνητικός, πεταλούδα, Αύγουστος, αβαρής, θεραπεία, νυχτοπεταλούδα, αστέρι, διότι, αβγουλάκι, αβγούλι, αβγουλιέρα, αβγοειδής, αβγολέμονο, αβγοτάραχο, αβγό μάτι, αυγοσαλάτα, χρυσό αβγό, ακόμη δεν βγήκε απ' τ' αβγό, αβγότσουφλο, αβγουλωτός, αβγοθήκη, ρήνι, βραστός, ψόφος, σαβάνα, σάβανο, χαρταετός, αετός, αέτειος, αετίσιος, αετονύχης, αετόπουλο, αετοφωλιά, αλιάετος, θαλασσαετός, φύλλο, ξένο, αλεξιβρόχιο, βρεγμένος, φίδι, όγκος, λαρδί, λέμβος, θηρίο, θήρα, ψάρι, λαβαίνω, παγάκι
Pontos
Cổ đại
Tiếng Iceland
Tiếng Ingria
Tiếng Inuktitut
Tiếng Ireland
Tiếng Java
Tiếng Jeju
Tiếng Kabardia
Tiếng Kabiye
Tiếng Kabyle
aqjun, abagus, abaɣar, abbaɣ, abbu, aberkan, abrid, acaṛ, acku, addud, adlis, adrar, adur, afus, aksum, akud, alɣem, amazruy, amcic, amdakkel, amdan, amecṭuḥ, amedya, amek, amenẓaw, ameqqran, amezwaru, amgaru, amicic, amnay, amtiweg, amyag, aneggaru, aneɣmas, anwa, anzaren, aqcic, arew, argaz, Asamar alemmas, asefru, aseggas, asif, atmun, ayaziḍ, aydi, aylal, ayyur, azzel, aälay, aɣersiw, aɣyul, aṭas, aẓalim, aẓidan, bezzaf, bɣu, ccetwa, cwiya, d, daɣen, ddabex uḍar, ddin, ddunit, enɣ, ečč, fakk, fleggu, ibawen, ifilku, igenni, ikerri, imɣi, imɣur, irid, issin, Isṭuni
Tiếng Karen S'gaw
Tiếng Kazakh
Tiếng Kâte
Tiếng K'Ho
Tiếng Kháng
Tiếng Khmer
Tiếng Khowar
Tiếng Khwarezm
Tiếng Kickapoo
Tiếng Klallam
Tiếng Klingon
Tiếng Komi-Permyak
Tiếng Komi-Zyrian
Tiếng Kotava
Tiếng Lakota
Tiếng Lào
Tiếng Latinh
-ꝰ, dictionarium, omnis, canus, canis, imaginarius, quincunx, activitas (*Đối với các mục từ hình thái, xem Thành viên:Nguyên Hưng Trần/la)
Tiếng Livonia
Tiếng Lepcha
Tiếng Lezgi
р, Azerbajžan, Azerbajžan č̣al, t̨arҳun, авун, агъзур, азад, айиб, акьул, акьуллу
Tiếng Luo
Tiếng Lushootseed
Tiếng Lự
Tiếng Malayalam
Tiếng Malta
Tiếng Mãn Châu
Tiếng Mandinka
Tiếng Maya Yucatán
Tiếng Mazury
Tiếng Medumba
Tiếng Mende
Tiếng Mi'kmaq
Tiếng Miami
Tiếng Miến Điện
Tiếng Mingrelia
Tiếng Miyako
Tiếng Môn
Tiếng Muscogee
Tiếng Mường
Tiếng Na Uy
Tiếng Nạp Tây
Tiếng Navajo
Tiếng Ndebele
Bắc
Tiếng Nenets
Tiếng Nga
Tiếng Nhật
Tiếng Nhĩ Tô
Tiếng Nữ Chân
Tiếng Okanagan
Tiếng Osage
Tiếng Pali
Tiếng Pashtun
Tiếng Pawnee
Tiếng Phake
Tiếng Phalura
Tiếng Phạn
Tiếng Pháp
Tiếng Phrygia
Tiếng Prakrit Ashoka
Tiếng Prakrit Niya
Tiếng Punjabi
Tiếng Quechua
abiha, achachi, achalachiy, achalakuy, achalay, achanqaray, achhiy, achihyay, achikyay, achiwa, achiwiti, achiy, achiyuti, achka, achkachay, achuqalla, achuqcha, achuray, ahllay, ahlluykachay, akakllu, aklla, akllay, aklluy, aklluykachay, akray, akulliy, ch'achuy, alawchay, alayrichiy, Alhirya, Alimanya
Tiếng Quenya
Quốc tế ngữ
Tiếng Rumani
Tiếng Saanich
AḴ, JEM¸ȾEYI, ȾÁL¸E¸, ȻOSEN, SX̱ÁN¸EȽ, SḴELḴELOŦEN, NEW̱SȾEȾ₭OSTEL¸, SÁȺYEU, ŚXEL¸IṈ¸EȽ, ŚNI¸, NEKIX, NEḰȺ, SḴAXE
Tiếng Saba
Tiếng Sami Skolt
Tiếng Santal
Tiếng Scots
Tiếng Séc
Tiếng Seneca
Tiếng Serbia-Croatia
Tiếng Sicily
Tiếng Silesia
Tiếng Sindh
Tiếng Sinhala
Tiếng Shina
Tiếng Slav Đông cổ
Tiếng Slav Giáo hội cổ
Tiếng Slovak
Tiếng Slovene
Tiếng Sogdia
Tiếng Sora
Tiếng Sumer
Tiếng Svan
ა̈ნგლეზ, ა̈ნგლო̈ზ, ა̈ნგუ̂ლეზ, -ა̈ჲ, ამტყუ̂ა̈სგ, ამტყუ̂ა̈სკ, ანგლოზ, ანს, ანტყუ̂ა̈სგ, ანტყუ̂ა̈სკ, ანტყუ̂ასგ, არა, ასა̈ლ, ასალ, ასუ̂იშ, ასუშ, აფხნეგ, აშხალ, ბა̄ჴ, ბა̈̄რჴ, ბა̈რდ, ბა̈რყენ, ბა̈რყუ̂ენ, ბა̈რჴ, ბა̈სყ, ბა̈ჴ, ბაჟ, ბარყუ̂ენ, ბარყუ̂ენდ, ბაღ, ბე̄რგ, ბერგ, ბერეჟ, ბერზენ, ბეწუ̂, ბიკენჩხა̈ლ, ბეკენჩხალ, ბიკუნჩხალ, ბიკჷნჩხალ, ბიქუ̂ , ბრა̈ჴ, ბუზულ, ბჷნლე̄თ, გა̈ნჭუ̂, გაკ, განჭუ̂ , გვი, გოწ, გოწხილ, გოწხირ
Tiếng Swazi
Tiếng Syriac cổ điển
Tiếng Tabasaran
Tiếng Tachawit
Tiếng Tajik
Tiếng Talysh
Tiếng Tamazight Trung Atlas
ⴰ, ⴰ-, ⴰⴱⴰⴱⴱⵓⵥ, ⴰⴱⴰⴱⴱⵓⵥ ⴰⵔⴰⵙ
Tiếng Tamil
Tiếng Tangut
Tiếng Tarifit
Tiếng Tatar
Tiếng Tày
Tiêng Tân Aram Assyria
Tiếng Tây Ban Nha
Tiếng Tây Frisia
Tiếng Tây Tạng
Tiếng Tem
Tiếng Thái
Tiếng Thái Đen
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
Tiếng Thụy Điển
Tiếng Tlingit
Tiếng Tochari A
Tiếng Toda
Tiếng Toki Pona
Tiếng Torwali
Tiếng Tráng
Tiếng Triều Tiên
Tiếng Trung Quốc
Tiếng Tsakhur
Tiếng Tuareg
Tiếng Ubkyh
Tiếng Udi
Tiếng Udmurt
Tiếng Ugarit
Tiếng Ukraina
Tiếng Umbria
Tiếng Urdu
Tiếng Ushojo
Tiếng Ưu Miền
Tiếng Wales
Tiếng Wallon
Tiếng Wallis
'aliki, 'Uvea, aga'ifenua, a