Tiếng Hy Lạp cổ sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Hellen nguyên thuỷ *kakkajō < gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *kakka-.

Liên quan đến tiếng Latinh cacō, tiếng Ireland trung đại caccaim, tiếng Armenia cổ քակոր (kʿakor), tiếng Armenia trung đại քաք (kʿakʿ), và tiếng Đức kacken.

Cách phát âm sửa

 

Động từ sửa

κᾰκκᾰ́ω (kakkáō)

  1. Ỉa.

Chia động từ sửa

Từ liên hệ sửa

Hậu duệ sửa

  • Tiếng Hy Lạp: κακά (kaká, ỉa)

Tham khảo sửa