Tiếng Hy Lạp cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Hellen nguyên thuỷ *kakkajō < gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *kakka-.

Liên quan đến tiếng Latinh cacō, tiếng Ireland trung đại caccaim, tiếng Armenia cổ քակոր (kʿakor), tiếng Armenia trung đại քաք (kʿakʿ), và tiếng Đức kacken.

Cách phát âm

sửa
 

Động từ

sửa

κᾰκκᾰ́ω (kakkáō)

  1. Ỉa.

Chia động từ

sửa

Từ liên hệ

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Hy Lạp: κακά (kaká, ỉa)

Tham khảo

sửa
  • Beekes, Robert S. P. (2010) Etymological Dictionary of Greek (Leiden Indo-European Etymological Dictionary Series; 10), with the assistance of Lucien van Beek, Leiden, Boston: Brill, →ISBN