Tiếng Ả Rập Síp

sửa

Phó từ

sửa

  1. (interrogative) Dạng thay thế của ayş: Cái .

Tham khảo

sửa
  • Borg, Alexander (2004) A Comparative Glossary of Cypriot Maronite Arabic (Arabic–English) [Một bảng thuật ngữ đối chiếu tiếng Ả Rập Maronite Síp (Ả Rập–Anh)] (Handbook of Oriental Studies (Sổ tay Đông phương học); I.70), Leiden và Boston: Brill, tr. 148

Tiếng Azerbaijan

sửa
Trong hệ chữ viết khác
Kirin аш
Ả Rập آش

Từ nguyên

sửa

Có thể là từ Common Turkic *aš, nhưng xem thêm tiếng Ba Tư آش (âš, đồ ăn). So sánh tương tự Bản mẫu:cog.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [ɑʃ]
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

(acc. xác định aşı, số nhiều aşlar)

  1. () Đồ ăn.
  2. Pilaf.
  3. (South Azerbaijani) Súp.
    Đồng nghĩa: şorba

Biến cách

sửa
    Biến cách của
số ít số nhiều
nom.
aşlar
acc. xác định aşı
aşları
dat. aşa
aşlara
loc. aşda
aşlarda
abl. aşdan
aşlardan
gen. xác định aşın
aşların
    Dạng sở hữu của
nom.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) aşım aşlarım
sənin (của bạn) aşın aşların
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) aşı aşları
bizim (của chúng tôi) aşımız aşlarımız
sizin (của các bạn) aşınız aşlarınız
onların (của họ) aşı hoặc aşları aşları
acc.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) aşımı aşlarımı
sənin (của bạn) aşını aşlarını
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) aşını aşlarını
bizim (của chúng tôi) aşımızı aşlarımızı
sizin (của các bạn) aşınızı aşlarınızı
onların (của họ) aşını hoặc aşlarını aşlarını
dat.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) aşıma aşlarıma
sənin (của bạn) aşına aşlarına
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) aşına aşlarına
bizim (của chúng tôi) aşımıza aşlarımıza
sizin (của các bạn) aşınıza aşlarınıza
onların (của họ) aşına hoặc aşlarına aşlarına
loc.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) aşımda aşlarımda
sənin (của bạn) aşında aşlarında
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) aşında aşlarında
bizim (của chúng tôi) aşımızda aşlarımızda
sizin (của các bạn) aşınızda aşlarınızda
onların (của họ) aşında hoặc aşlarında aşlarında
abl.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) aşımdan aşlarımdan
sənin (của bạn) aşından aşlarından
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) aşından aşlarından
bizim (của chúng tôi) aşımızdan aşlarımızdan
sizin (của các bạn) aşınızdan aşlarınızdan
onların (của họ) aşından hoặc aşlarından aşlarından
gen.
số ít số nhiều
mənim (của tôi) aşımın aşlarımın
sənin (của bạn) aşının aşlarının
onun (của anh ấy/cô ấy/nó) aşının aşlarının
bizim (của chúng tôi) aşımızın aşlarımızın
sizin (của các bạn) aşınızın aşlarınızın
onların (của họ) aşının hoặc aşlarının aşlarının

Từ dẫn xuất

sửa
  • aşpaz (đầu bếp)
  • aşbaz (người thích ăn pilaf)

Tiếng Kurmanji

sửa

Bản mẫu:ku-regional

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa
  • (máy nghiền):

Cuối cùng là từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂eḱ- (nhọn). So sánh với tiếng Ba Tư آس (âs, cối giã).

  (chính tả Ả Rập ئاش)

  1. Máy nghiền.
  2. Đồ ăn.
  3. Súp, canh, cháo.

Biến cách

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Salar

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Danh từ

sửa

(sở hữu cách ngôi thứ ba aşı, số nhiều aşlar)

  1. Đồ ăn.
  2. Bột nhào.

Tham khảo

sửa
  • Tenishev, Edhem (1976) “”, trong Stroj salárskovo jazyká [Ngữ pháp tiếng Salar], Moskva, tr. 295

Động từ

sửa

(bị động açıl, hiện tại tiếp diễn bar, quá khứ ci)

  1. Mở.

Tham khảo

sửa
  • 马伟 (Ma Wei), 朝克 (Chao Ke) (2016) “”, trong 濒危语言——撒拉语研究 [Ngôn ngữ có nguy cơ tuyệt chủng - Nghiên cứu về tiếng Salar], 青海 (Thanh Hải): 国家社会科学基金项目 (Dự án Quỹ khoa học xã hội quốc gia), tr. 42

Tiếng Tatar Crưm

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *(i)aĺ, *(i)aĺ-a- (bữa ăn; ăn; đồ ăn nhẹ; cho ăn).

Danh từ

sửa

  1. Đồ ăn, bữa ăn.

Biến cách

sửa

Đồng nghĩa

sửa

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Thổ Nhĩ Kỳ Ottoman آش () < tiếng Turk nguyên thuỷ *(i)aĺ (bữa ăn, đồ ăn).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

(acc. xác định aşı, số nhiều aşlar)

  1. Đồ ăn chín.

Biến cách

sửa
Biến tố
nom.
acc. xác định aşı
Số ít Số nhiều
nom. aşlar
acc. xác định aşı aşları
dat. aşa aşlara
loc. aşta aşlarda
abl. aştan aşlardan
gen. aşın aşların
Dạng sở hữu
nom.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít aşım aşlarım
ngôi 2 số ít aşın aşların
ngôi 3 số ít aşı aşları
ngôi 1 số nhiều aşımız aşlarımız
ngôi 2 số nhiều aşınız aşlarınız
ngôi 3 số nhiều aşları aşları
acc. xác định
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít aşımı aşlarımı
ngôi 2 số ít aşını aşlarını
ngôi 3 số ít aşını aşlarını
ngôi 1 số nhiều aşımızı aşlarımızı
ngôi 2 số nhiều aşınızı aşlarınızı
ngôi 3 số nhiều aşlarını aşlarını
dat.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít aşıma aşlarıma
ngôi 2 số ít aşına aşlarına
ngôi 3 số ít aşına aşlarına
ngôi 1 số nhiều aşımıza aşlarımıza
ngôi 2 số nhiều aşınıza aşlarınıza
ngôi 3 số nhiều aşlarına aşlarına
loc.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít aşımda aşlarımda
ngôi 2 số ít aşında aşlarında
ngôi 3 số ít aşında aşlarında
ngôi 1 số nhiều aşımızda aşlarımızda
ngôi 2 số nhiều aşınızda aşlarınızda
ngôi 3 số nhiều aşlarında aşlarında
abl.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít aşımdan aşlarımdan
ngôi 2 số ít aşından aşlarından
ngôi 3 số ít aşından aşlarından
ngôi 1 số nhiều aşımızdan aşlarımızdan
ngôi 2 số nhiều aşınızdan aşlarınızdan
ngôi 3 số nhiều aşlarından aşlarından
gen.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít aşımın aşlarımın
ngôi 2 số ít aşının aşlarının
ngôi 3 số ít aşının aşlarının
ngôi 1 số nhiều aşımızın aşlarımızın
ngôi 2 số nhiều aşınızın aşlarınızın
ngôi 3 số nhiều aşlarının aşlarının

Đồng nghĩa

sửa

Động từ

sửa

  1. Bản mẫu:tr-verb form of