دی
Tiếng Ba Tư
sửaTừ nguyên
sửa- (ng. 1) Từ tiếng Ba Tư cổ 𐎮𐎹𐎣 (di-ya-ka /diyaka/) < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *ȷ́ʰyás < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *dʰǵʰyés.
- (ng. 2) Từ tiếng Ba Tư trung đại ddw’ (Day, “Creator”).
- (ng. 3) Được vay mượn từ tiếng Anh dee.
Cách phát âm
sửa- ng. 2
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "IR" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): [dej]
Phó từ
sửaDari | دی |
---|---|
Ba Tư Iran | |
Tajik | ди (di) |
دی (di)
Tiền tố
sửaدیـ (di-)
Từ dẫn xuất
sửaDanh từ riêng
sửaDari | دی |
---|---|
Ba Tư Iran | |
Tajik | Дай (Day) |
- Dey, tháng thứ mười của lịch Ba Tư dương lịch.
Danh từ
sửaدی (dey)
- (thuộc phương ngữ, Bushehr, Khesht, Konartakhteh, Dashtestan) Mẹ.
دی (di)
- Phiên âm tên của chữ cái Latinh d sang tiếng Anh và các ngôn ngữ châu Âu khác.
Từ dẫn xuất
sửa- دیانای (di-en-ey)
gch
Tiếng Pashtun
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Pathan nguyên thuỷ *day < *dáγ, từ một dạng Iran trung đại tổ tiên *idág[1] < tiếng Iran nguyên thuỷ *Haytákah.
Cách phát âm
sửaĐại từ
sửaدی (day)
- Anh ta (ngôi thứ ba giống đực số ít có thê nhìn thấy).
Tham khảo
sửa- ▲ Lỗi Lua trong Mô_đun:quote tại dòng 884: |date= should contain a full date (year, month, day of month); use |year= for year.
Tiếng Punjab
sửaYếu tố sau
sửaTiếng Shina
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaدی (dī)
- Con gái