arew
Tiếng Anh
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaPhó từ
sửaarew (không so sánh được)
- Dạng lỗi thời của arow (“lần lượt”)
Tham khảo
sửa- “arew”, trong Webster’s Revised Unabridged Dictionary, Springfield, Mass.: G. & C. Merriam, 1913, →OCLC.
Từ đảo chữ
sửaTiếng Anh trung đại
sửaDanh từ
sửaarew
- Dạng thay thế của arow
Tiếng Kabyle
sửaĐộng từ
sửaarew (aor. nhấn mạnh yettarew, aor. yarew, pret. yurew, pret. phủ định yuriw)