çantrar
Tiếng Franco-Provençal
sửaTừ nguyên
sửaTừ çantre < tiếng Pháp centre.
Động từ
sửaçantrar
- Đặt vào giữa.
Chia động từ
sửatừ đơn | từ kép | ||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
nguyên mẫu | çantrar | aveir çantrá | |||||
danh động từ | çantrant | ayent çantrá | |||||
trợ động từ | aveir | ||||||
phân từ quá khứ | giống đực | giống cái | |||||
số ít | çantrá | çantráe | |||||
số nhiều | çantrás | çantráes | |||||
số ít | số nhiều | ||||||
ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ngôi thứ nhất | ngôi thứ hai | ngôi thứ ba | ||
thức trần thuật | jo (j') | tu (t') | il/elli | nos | vos | ils | |
hiện tại | çantro | çantres | çantre | çantrems | çantrads | çantront | |
chưa hoàn thành | çantravo | çantraves | çantrave | çantravams | çantravads | çantravant | |
quá khứ | çantrei | çantrés | çantret | çantrêmos | çantrêtes | çantrèront | |
tương lai | çantrerai | çantrerés | çantrera | çantrerems | çantrereds | çantrerant | |
điều kiện | çantrerim | çantreriés | çantreriet | çantreriams | çantreriads | çantreriant | |
thì kép | hiện tại hoàn thành | thức trần thuật hiện tại của aveir + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | thức trần thuật chưa hoàn thành của aveir + phân từ quá khứ | ||||||
tiền quá khứ | thức trần thuật quá khứ của aveir + phân từ quá khứ | ||||||
tương lai hoàn thành | thức trần thuật tương lai của aveir + phân từ quá khứ | ||||||
điều kiện hoàn thành | thể điều kiện của aveir + phân từ quá khứ | ||||||
thức trần thuật | que je (j') | que te (t') | qu'il/el | que nos | que vos | qu'ils/els | |
hiện tại | çantro | çantres | çantre | çantrams | çantrads | çantrant | |
chưa hoàn thành | çantresso | çantresses | çantresse | çantressams | çantressads | çantressant | |
thì kép | quá khứ | thức trần thuật hiện tại của aveir + phân từ quá khứ | |||||
quá khứ hoàn thành | thức trần thuật chưa hoàn thành của aveir + phân từ quá khứ | ||||||
mệnh lệnh thức | — | te | — | nos | vos | — | |
çantra | çantrams | çantrads |