Tiếng Malayalam

sửa
 
U+0D05, അ
MALAYALAM LETTER A

[U+0D04]
Malayalam
[U+0D06]
 
Hoạt hình thứ tự nét vẽ

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɐ/
  • (tập tin)

Chữ cái

sửa

(a)

  1. Chữ cái đầu tiên của bảng chữ cái tiếng Malayalam. Chuyển tự là a.

Xem thêm

sửa