شرب
Tiếng Ả Rập
sửaTừ nguyên
sửaTừ gốc ش ر ب (š-r-b). So sánh tiếng Geʽez ሠረበ (śäräbä).
Cách phát âm
sửa- động từ
- danh từ
Động từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter 2 is not used by this template..
- Uống.
Chia động từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter 2 is not used by this template..
Động từ
sửaشَرَّبَ (šarraba) II (phi quá khứ يُشَرِّبُ (yušarribu), động danh từ تَشْرِيب (tašrīb))
- (ditransitive) Làm đồ uống.
Chia động từ
sửaLỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 858: Parameter "passive" is not used by this template..
Từ liên hệ
sửa- شَارَبَ (šāraba, “to have a drink with”)
- تَشَرَّبَ (tašarraba, “to imbibe, to be imbued with”)
- شُرْب (šurb, “drinking, drink”)
- شَرْبَة (šarba, “drink, dose”)
- شُرْبَة (šurba, “drink, dose”)
- شَرَاب (šarāb, “drink, beverage, wine”)
- شَرَّاب (šarrāb, “drunkard”)
- شِرِّيب (širrīb, “drunkard”)
- مَشْرَب (mašrab, “drink (as opposed to food), drinking place”)
- مَشْرَبَة (mašraba, “drinking place”)
- مَشْرَبِيَّة (mašrabiyya, “drinking vessel, vase”)
- مَشْرُوب (mašrūb, “drink, beverage”)
Hậu duệ
sửa- Tiếng Malta: xorob
Danh từ
sửaشُرْب (šurb) gđ
- Dạng verbal noun của شَرِبَ (šariba) (): việc uống.