Xem thêm: سرب, سرت, سرپ, شرت

Tiếng Ả Rập

sửa
 
تَشْرَبُ

Từ nguyên

sửa

Từ gốc ش ر ب (š-r-b). So sánh tiếng Geʽez ሠረበ (śäräbä).

Cách phát âm

sửa
động từ
  • IPA(ghi chú): /ʃa.ri.ba/
  • (tập tin)
danh từ

Động từ

sửa

شَرِبَ (šariba) I, phi quá khứ يَشْرَبُ‎ (yašrabu)

  1. Uống.

Chia động từ

sửa

Động từ

sửa

شَرَّبَ (šarraba) II, phi quá khứ يُشَرِّبُ‎ (yušarribu)

  1. (ditransitive) Làm đồ uống.
    Đồng nghĩa: أَسْقَى (ʔasqā), سَقَى (saqā), أَشْرَبَ (ʔašraba)

Chia động từ

sửa

Từ liên hệ

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Malta: xorob

Danh từ

sửa

شُرْب (šurb

  1. Dạng verbal noun của شَرِبَ (šariba) (): việc uống.

Biến cách

sửa