Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
ahat
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Xem thêm:
Ahat
và
ahãt
Mục lục
1
Tiếng Kabyle
1.1
Phó từ
2
Tiếng Karao
2.1
Danh từ
3
Tiếng Pipil
3.1
Cách phát âm
3.2
Danh từ
4
Tiếng Serbia-Croatia
4.1
Cách phát âm
4.2
Danh từ
Tiếng Kabyle
sửa
Phó từ
sửa
ahat
Có lẽ
.
Tiếng Karao
sửa
Danh từ
sửa
ahat
Gừng
.
Tiếng Pipil
sửa
Cách phát âm
sửa
(
tiêu chuẩn
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/aˈhat/
Danh từ
sửa
ahat
Dạng
số nhiều
của
at
.
Tiếng Serbia-Croatia
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/âxaːt/
Tách âm:
a‧hat
Danh từ
sửa
ȁhāt
gđ
(
chính tả Cyrillic
а̏ха̄т
)
Mã não
.