Xem thêm: Ahat ahãt

Tiếng Kabyle

sửa

Phó từ

sửa

ahat

  1. Có lẽ.

Tiếng Karao

sửa

Danh từ

sửa

ahat

  1. Gừng.

Tiếng Pipil

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ahat

  1. Dạng số nhiều của at.

Tiếng Serbia-Croatia

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ȁhāt  (chính tả Cyrillic а̏ха̄т)

  1. Mã não.