Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
чловѣчьскъ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Slav Giáo hội cổ
1.1
Chuyển tự
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Tính từ
Tiếng Slav Giáo hội cổ
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: člověčĭskŭ
Từ nguyên
sửa
Từ
чловѣкъ
+
-ьскъ
.
Cách phát âm
sửa
Bản mẫu:chu-IPA
Tính từ
sửa
чловѣчьскъ
(
Thuộc
)
Con
người
.