achlysurol
Tiếng Wales
sửaTừ nguyên
sửaCách phát âm
sửaTính từ
sửaachlysurol (giống cái số ít achlysurol, số nhiều achlysurol, so sánh bằng cyn achlysurol, so sánh hơn mwy achlysurol, so sánh nhất mwyaf achlysurol)
Từ dẫn xuất
sửa- yn achlysurol (“thỉnh thoảng”)
Biến đổi âm
sửaBiến đổi âm trong tiếng Wales | |||
---|---|---|---|
gốc | mềm | mũi | thêm tiền tố h |
achlysurol | không biến đổi | không biến đổi | hachlysurol |
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại. |
Tham khảo
sửa- R. J. Thomas, G. A. Bevan, P. J. Donovan, A. Hawke et al. (nhóm biên tập viên) (1950–nay), achlysurol, Geiriadur Prifysgol Cymru Online, University of Wales Centre for Advanced Welsh & Celtic Studies