Tiếng Burushaski sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

batbat (số nhiều batbatisho)

  1. Thiên nga.

Tham khảo sửa

Bản mẫu:R:bsk:Munshi

Tiếng Cebu sửa

Cách phát âm sửa

  • IPA(ghi chú): /ˈbatbat/, [ˈbat̪.bʌt̪]
  • Tách âm: bat‧bat

Động từ sửa

batbat

  1. Giải thích hoặc miêu tả một sự việc một cách chi tiết.
    Batbata sa korte ang mga nahitabo.
    Giải thích cho tòa những gì đã diễn ra.