batbat
Tiếng Burushaski
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửabatbat (số nhiều batbatisho)
Tham khảo
sửaSadaf Munshi (2015), Word Lists, Burushaski Language Documentation Project[1].
Tiếng Cebu
sửaCách phát âm
sửaĐộng từ
sửabatbat
- Giải thích hoặc miêu tả một sự việc một cách chi tiết.
- Batbata sa korte ang mga nahitabo.
- Giải thích cho tòa những gì đã diễn ra.