Tiếng Burushaski

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

batbat (số nhiều batbatisho)

  1. Thiên nga.

Tham khảo

sửa

Sadaf Munshi (2015), Word Lists, Burushaski Language Documentation Project[1].

Tiếng Cebu

sửa

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈbatbat/, [ˈbat̪.bɐt̪]
  • Tách âm: bat‧bat

Động từ

sửa

batbat

  1. Giải thích hoặc miêu tả một sự việc một cách chi tiết.
    Batbata sa korte ang mga nahitabo.
    Giải thích cho tòa những gì đã diễn ra.