Tiếng Nhật

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

(めぐ) (megurunội động từ godan (stem (めぐ) (meguri), past (めぐ)った (megutta))

  1. Đi vòng quanh.
  2. Vòng, bao quanh.
  3. Trở lại, lặp lại.
  4. Quan tâm.

Tham khảo

sửa
  1. 2006, 大辞林 (Daijirin), ấn bản 3 (bằng tiếng Nhật), Tōkyō: Sanseidō, →ISBN