dictionarium
Tiếng Latinh
sửaTừ nguyên
sửaTừ dictiō (“nói”) + -ārium (“nơi lưu trữ”). Chứng thực lần đầu vào năm 1481.
Cách phát âm
sửa- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /dik.ti.oːˈnaː.ri.um/, [d̪ɪkt̪ioːˈnäːriʊ̃ˑ]
- (Giáo hội) IPA(ghi chú): /dik.t͡si.oˈna.ri.um/, [d̪ikt̪͡s̪ioˈnäːrium]
Danh từ
sửadictiōnārium gt (sở hữu cách dictiōnāriī); biến cách kiểu 2
Ghi chú sử dụng
sửa- Từ này thường được dùng trong tiêu đề sách, với tính từ như Dictionarium Latino Lusitanicum (“Từ điển Latinh–Bồ Đào Nha”), Dictionarium Latinogermanicum/Latino–Germanicum (“Từ điển Latinh–Đức”)
Biến cách
sửaDanh từ biến cách kiểu 2 (neuter).
Hậu duệ
sửaTất cả đều mượn
- → Tiếng Asturias: diccionariu (learned)
- → Tiếng Aromania: dictsiunar (learned)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- → Tiếng Catalan: diccionari (learned)
- → Tiếng Corse: dizziunariu (learned)
- → Tiếng Anh: dictionary (learned)
- → Tiếng Fala: diccionariu (learned)
- → Tiếng Franco-Provençal: diccionèro (learned)
- → Tiếng Galicia: dicionario (learned)
- → Tiếng Ý: dizionario (learned)
- → Tiếng Pháp trung đại: dictionnaire (learned)
- → Tiếng Hungary: szótár (calque)
- → Tiếng Napoli: dezziunario (learned)
- → Tiếng Norman: dictionnaithe (learned) (Jersey)
- → Tiếng Occitan: diccionari (learned)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:fun tại dòng 350: bad argument #1 to 'anchorEncode' (string expected, got nil).
- → Tiếng Bồ Đào Nha: dicionário (learned)
- → Tiếng Rumani: dicționar (learned)
- → Tiếng Romansh: dicziunari (learned)
- → Tiếng Sardegna: dizionariu (learned)
- → Tiếng Scots: dictionar (learned)
- → Tiếng Sicily: dizziunariu (learned)
- → Tiếng Tây Ban Nha: diccionario (learned)
Đọc thêm
sửa- dictionarium trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette
- Bản mẫu:R:NLW