dictionarium
Tiếng Latinh sửa
Từ nguyên sửa
Tiếng Latinh phục hưng, từ danh từ chỉ hành động dictiō + -ārium, từ dīcō.
Cách phát âm sửa
- (Cổ điển) IPA(ghi chú): /dik.ti.oˈna.ri.um/, [d̪ɪkt̪iɔˈnäriʊ̃ˑ]
- (Giáo hội Ý hiện đại) IPA(ghi chú): /dik.t͡si.oˈna.ri.um/, [d̪ikt̪͡s̪ioˈnäːrium]
Danh từ sửa
dictiōnārium gt (sở hữu cách dictiōnāriī); biến cách kiểu 2
Biến cách sửa
Danh từ biến cách kiểu 2 (neuter).