Tiếng Slav Giáo hội cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Slav nguyên thuỷ *krǫgъ.

Danh từ

sửa

крѫгъ (krǫgŭ

  1. Hình tròn.

Biến cách

sửa