крѫгъ
Tiếng Slav Giáo hội cổ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Slav nguyên thuỷ *krǫgъ.
Danh từ
sửaкрѫгъ (krǫgŭ) gđ
Biến cách
sửaBiến cách của крѫгъ (thân từ o)
số ít | số kép | số nhiều | |
---|---|---|---|
nom. | крѫгъ krǫgŭ |
крѫга krǫga |
крѫги krǫgi |
gen. | крѫга krǫga |
крѫгоу krǫgu |
крѫгъ krǫgŭ |
dat. | крѫгоу krǫgu |
крѫгома krǫgoma |
крѫгомъ krǫgomŭ |
acc. | крѫгъ krǫgŭ |
крѫга krǫga |
крѫгꙑ krǫgy |
ins. | крѫгомъ, крѫгъмь krǫgomŭ, krǫgŭmĭ |
крѫгома krǫgoma |
крѫгꙑ krǫgy |
loc. | крѫѕѣ krǫdzě |
крѫгоу krǫgu |
крѫѕѣхъ krǫdzěxŭ |
voc. | крѫже krǫže |
крѫга krǫga |
крѫги krǫgi |