Tiếng Dargwa sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Azerbaijan qalay, từ tiếng Ả Rập قَلَعِيّ (qalaʕiyy).

Danh từ sửa

къалай (ɢalaj)

  1. Thiếc.

Tiếng Kumyk sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Ả Rập قَلَعِيّ (qalaʕiyy).

Danh từ sửa

къалай (qalay)

  1. Thiếc.

Biến cách sửa

Đọc thêm sửa