Tiếng Quechua sửa

Từ nguyên sửa

Từ achka (nhiều) +‎ -cha (làm) +‎ -y (inf.).

Động từ sửa

achkachay

  1. (nội động từ) Dồi dào.
  2. (ngoại động từ) Tăng.

Chia động từ sửa