Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
aaffanniaq
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Greenland
1.1
Từ nguyên
1.2
Cách phát âm
1.3
Danh từ
1.3.1
Biến cách
1.4
Tham khảo
Tiếng Greenland
sửa
Từ nguyên
sửa
Từ
aaffappoq
(
“
bắt moóc
”
)
+
-niaq
(
“
người tìm cách
”
)
.
Cách phát âm
sửa
(
Nuuk
)
IPA
(
ghi chú
)
:
/aaffanniaq/
,
[aːf.fən.nɪ.ɑq]
Danh từ
sửa
aaffanniaq
(
số nhiều
aaffanniat
)
Thợ săn
moóc
.
Biến cách
sửa
hiện ▼
Biến cách của
aaffanniaq
số ít
số nhiều
abs.
aaffanniaq
aaffanniat
erg.
aaffanniap
aaffanniat
all.
aaffanniamut
aaffannianut
abl.
aaffanniamit
aaffannianit
pros.
aaffanniakkut
aaffanniatigut
loc.
aaffanniami
aaffanniani
ins.
aaffanniamik
aaffannianik
equ.
aaffanniatut
aaffanniatut
Tham khảo
sửa
aaffanniaq
,
Katersat