Xem thêm: nîpiy

Tiếng Cree đồng bằng sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Algonquin nguyên thuỷ *nepyi.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

nipiy bđv (chữ âm tiết ᓂᐱᕀ)

  1. Nước.

Tham khảo sửa