nipiy
Xem thêm: nîpiy
Tiếng Cree đồng bằng
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Algonquin nguyên thuỷ *nepyi.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửanipiy bđv (chữ âm tiết ᓂᐱᕀ)
- Nước.
Tham khảo
sửa- H. C. Wolfart (1996), Sketch of Cree, an Algonquian language, Handbook of North American Indians, tập 17, Washington, D.C.: Smithsonian Institute, tr. 439