ისს
Tiếng Bats
sửa← 8 | 9 | 10 → |
---|---|---|
Số đếm: ისს (iss) |
Từ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Nakh nguyên thuỷ *iss.
Cách phát âm
sửaSố từ
sửaისს (iss)
- Chín.
Tham khảo
sửa- Ḳaḳašvili, Diana (2022) “ისს”, trong C̣ovatušur-kartuli leksiḳoni [Từ điển Bats-Gruzia] (Ḳavḳasiur-kartuli leksiḳonebi; II), Tbilisi, tr. 93