Tiếng Akkad sửa

Gốc từ
š-z-b
1 mục từ
 
𒂵 𒍚 (šizib enzim)

Từ nguyên sửa

Không rõ.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

šizbum  (cons. šizib) (từ Old Babylonian on)

  1.  Sữa.

Cách viết khác sửa

Cách viết chữ hình nêm
Chữ tượng hình Ngữ âm

Tham khảo sửa