ກະແຈມື
Tiếng Lào
sửaTừ nguyên
sửaChuyển tự
sửa- Phiên âm BGN/PCGN: ka che mu
- Phiên âm ALA-LC: ka chǣ mư̄
- Phiên âm tiếng Việt: cả che mư
Cách phát âm
sửa- (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [ka(ʔ˧˥).t͡ɕɛː˩(˧).mɯː˧˥]
- (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [ka(ʔ˩˨).t͡ɕɛː˩˨.mɯː˩˨]
- Tách âm: ກະ-ແຈ-ມື
- Vần: -ɯː
Danh từ
sửaກະແຈມື
Tham khảo
sửa- Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 2