Xem thêm: Ames, amés, âmes, -âmes

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Động từ

sửa

ames

  1. Bản mẫu:ca-verb form of

Tiếng Galicia

sửa

Động từ

sửa

Bản mẫu:gl-verb-form

  1. Dạng giả định hiện tại ngôi thứ hai số ít của amar

Tiếng Kabyle

sửa

Động từ

sửa

ames (aor. nhấn mạnh yettames, aor. yames, pret. yumes, pret. phủ định yumis, động danh từ ammus)

  1. Trở nên bẩn thỉu.
    Umsen iḍarren-iw.
    Đôi chân của tôi bẩn.

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Latinh

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *h₂em- (nắm bắt-). Xem thêm ampla (xử lí).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

ames  (sở hữu cách amitis); biến cách kiểu 3

  1. Một cây sào; một cái nĩa để rải lưới.

Biến cách

sửa

Danh từ biến cách kiểu 3.

Cách Số ít Số nhiều
nom. ames amitēs
gen. amitis amitum
dat. amitī amitibus
acc. amitem amitēs
abl. amite amitibus
voc. ames amitēs

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Galicia: andas
  • Tiếng Tây Ban Nha: andas

Động từ

sửa

amēs

  1. Dạng giả định hiện tại active ngôi thứ hai số ít của amō

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Charlton T. Lewis and Charles Short (1879) A Latin Dictionary, Oxford: Clarendon Press
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Charlton T. Lewis (1891) An Elementary Latin Dictionary, New York: Harper & Brothers
  • ames tại Charles du Fresne du Cange’s Glossarium Mediæ et Infimæ Latinitatis
  • ames trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Động từ

sửa

ames

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).

Tiếng Tây Ban Nha

sửa

Động từ

sửa

ames

  1. Bản mẫu:es-verb form of