Tiếng Anh cổ

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Tương đương với āċyrred +‎ -nes.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɑːˈt͡ʃyr.red.nes/, [ɑːˈt͡ʃyrˠ.rˠed.nes]

Danh từ

sửa

āċyrrednes gc

  1. Ác cảm, quay lưng lại.
  2. Sự bội giáo, sự nổi loạn.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Tham khảo

sửa