Tiếng Tem

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa zírígí (xe lửa, tàu lửa) +‎ kpásɩ (đường sắt).

Danh từ

sửa

zírígí kpásɩ

  1. Đường sắt, đường ray.