χρυσό αβγό
Tiếng Hy Lạp
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửaχρυσό αβγό (chrysó avgó) gt (không đếm được)
- (nghĩa bóng, mang tính thành ngữ) Gà đẻ trứng vàng (cái gì đó tạo ra nhiều lợi nhuận hoặc mang lại lợi thế lớn). (nghĩa đen: trứng vàng)
- Τον προσέλαβαν με την ιδέα ότι θα τους κάνει το χρυσό αβγό.
- Ton prosélavan me tin idéa óti tha tous kánei to chrysó avgó.
- Họ đã thuê anh ta với ý tưởng là anh ta sẽ là một con gà đẻ trứng vàng.