ແນວປູກ
Tiếng Lào
sửaTừ nguyên
sửaTừ ghép giữa ແນວ (nǣu, “giống, dòng”) + ປູກ (pūk).
Cách phát âm
sửa- (Viêng Chăn) IPA(ghi chú): [nɛːw˧˥.puːk̚˧˩]
- (Luang Prabang) IPA(ghi chú): [nɛːw˩˨.puːk̚˥˥˨]
- Tách âm: ແນ+ວ-ປູກ
- Vần: -uːk̚
- Phiên âm Việt: neo puục
Danh từ
sửaແນວປູກ (nǣu pūk)
Tham khảo
sửa- Bs. Trần Kim Lân (2009) Từ điển Lào – Việt, Thành phố Hồ Chí Minh: Nhà xuất bản Tổng hợp thành phố Hồ Chí Minh, tr. 608