Xem thêm:

Chữ Hán

sửa
U+7D09, 紉
CJK UNIFIED IDEOGRAPH-7D09

[U+7D08]
CJK Unified Ideographs
[U+7D0A]

(bộ thủ Khang Hi 120, +3, 9 nét, Thương Hiệt 女火尸竹戈 (VFSHI), tứ giác hiệu mã 27920, hình thái)

Tham khảo

sửa
  • Khang Hi từ điển: tr. 916, ký tự 5
  • Đại Hán-Hòa từ điển: ký tự 27248
  • Dae Jaweon: tr. 1345, ký tự 3
  • Hán ngữ Đại Tự điển (ấn bản đầu tiên): tập 5, tr. 3367, ký tự 5
  • Dữ liệu Unihan: U+7D09

Tiếng Trung Quốc

sửa
phồn.
giản.

(This form in the hanzi box is uncreated: "".)

Nguồn gốc ký tự

sửa
Sự tiến hóa của chữ
Chiến Quốc Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán)
Thẻ tre và lụa thời Sở Tiểu triện
   

Cách phát âm

sửa

Định nghĩa

sửa

Bản mẫu:zh-hanzi

  1. Xâu (kim)​.
  2. May; khâu.
  3. (văn chương) Đánh giá cao.

Từ ghép

sửa

Tham khảo

sửa

Tiếng Nhật

sửa

Kanji

sửa

()

  1. Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản {{rfdef}}.

Âm đọc

sửa