紉
Xem thêm: 纫
Chữ Hán sửa
|
紉 (bộ thủ Khang Hi 120, 糸+3, 9 nét, Thương Hiệt 女火尸竹戈 (VFSHI), tứ giác hiệu mã 27920, hình thái ⿰糹刃)
Tham khảo sửa
Tiếng Trung Quốc sửa
phồn. | 紉 | |
---|---|---|
giản. | 纫 |
(This form in the hanzi box is uncreated: "纫".)
Nguồn gốc ký tự sửa
Sự tiến hóa của chữ 紉 | |
---|---|
Chiến Quốc | Thuyết văn giải tự (biên soạn vào thời Hán) |
Thẻ tre và lụa thời Sở | Tiểu triện |
Cách phát âm sửa
Định nghĩa sửa
Từ ghép sửa
Tham khảo sửa
Tiếng Nhật sửa
Kanji sửa
紉
()
- Mục từ này cần một bản dịch sang tiếng Việt. Xin hãy giúp đỡ bằng cách thêm bản dịch vào mục, sau đó xóa văn bản
{{rfdef}}
.