βραστός
Tiếng Hy Lạp sửa
Tính từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Biến cách sửa
Biến cách của βραστός
số cách \ giống |
số ít | số nhiều | ||||
---|---|---|---|---|---|---|
giống đực | giống cái | giống trung | giống đực | giống cái | giống trung | |
nom. | Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table). • | βραστή • | βραστό • | βραστοί • | βραστές • | βραστά • |
gen. | βραστού • | βραστής • | βραστού • | βραστών • | βραστών • | βραστών • |
acc. | βραστό • | βραστή • | βραστό • | βραστούς • | βραστές • | βραστά • |
voc. | βραστέ • | βραστή • | βραστό • | βραστοί • | βραστές • | βραστά • |
từ dẫn xuất | So sánh hơn: πιο + dạng khẳng định (v.d. πιο βραστός, v.v.) So sánh nhất quan hệ: mạo từ xác định + πιο + dạng khẳng định (v.d. ο πιο βραστός, v.v.) |
Từ liên hệ sửa
- άβραστος (ávrastos, “chưa nấu chín”)
- Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).