Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
acweorna
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Anh cổ
1.1
Cách viết khác
1.2
Từ nguyên
1.3
Cách phát âm
1.4
Danh từ
1.4.1
Biến cách
1.4.2
Từ liên hệ
1.4.3
Hậu duệ
Tiếng Anh cổ
sửa
Cách viết khác
sửa
āqueorna
,
āquorna
,
ācurna
,
ācuaerna
Từ nguyên
sửa
Từ
tiếng German Tây nguyên thuỷ
*aikwernō
<
tiếng German nguyên thuỷ
*aikwernô
.
Cách phát âm
sửa
IPA
(
ghi chú
)
:
/ˈɑːk.we͜or.nɑ/
,
[ˈɑːk.we͜orˠ.nɑ]
Danh từ
sửa
ācweorna
gđ
Sóc
.
Biến cách
sửa
Biến cách của
acweorna
(yếu)
Cách
Số ít
Số nhiều
nom.
ācweorna
ācweornan
acc.
ācweornan
ācweornan
gen.
ācweornan
ācweornena
dat.
ācweornan
ācweornum
Từ liên hệ
sửa
ācwern
Hậu duệ
sửa
Tiếng Anh trung đại:
acquerne
,
aquerne
,
ocquerne
,
okerne
,
aquierne
>
?
Tiếng Anh:
con
,
conn
(
“
squirrel
”
)
(
thuộc phương ngữ
)
(
so sánh tiếng Bắc Âu cổ
íkorni
)
>
?
Tiếng Scots:
con
(
“
squirrel
”
)
(
so sánh tiếng Bắc Âu cổ
íkorni
)