замин
Tiếng Tajik sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Iran nguyên thuỷ *jáHs < tiếng Ấn-Iran nguyên thuỷ *ȷ́ʰžʰáHs < tiếng Ấn-Âu nguyên thuỷ *dʰéǵʰōm.
Danh từ sửa
замин (zamin)
- Đất.
Tiếng Yaghnob sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Tajik замин (zamin).
Danh từ sửa
замин (zamin)
- Đất.