Tiếng Phalura

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Shina بالخ (bālx).

Danh từ

sửa

بالخ (bālx)

  1. Gối.

Tiếng Shina

sửa

Danh từ

sửa

بالخ (bālx)

  1. Gối.

Tiếng Ushojo

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Shina بالخ (bālx).

Danh từ

sửa

بالخ (bālx)

  1. Gối.