Tiếng Breton

sửa

Từ nguyên

sửa

Mượn từ tiếng Latinh Giáo hội abbās, từ tiếng Hy Lạp cổ ἀββᾶς (abbâs), từ tiếng Aram אַבָּא‎ (’abbā, cha).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

abad

  1. Cha trưởng tu viện.

Tiếng Java

sửa

Danh từ

sửa

abad

  1. Thế kỉ.

Tiếng Karakalpak

sửa

Danh từ

sửa

abad

  1. sự vĩnh cửu.

Tham khảo

sửa
  • B. J. Shaniyazov, N. P. Babaniyazova (2020) “abad”, trong Qaraqalpaqsha – Inglisshe Sózlik [Từ điển Karakalpak-Anh], Nukus: Nókis Mámleketlik Pedagogikalıq Institutı

Tiếng Uzbek

sửa

Danh từ

sửa

abad

  1. sự vĩnh cửu.