Tiếng Saba

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Semit nguyên thủy *lišān-.

Chuyển tự

sửa

Danh từ

sửa

𐩡𐩪𐩬

  1. Lưỡi.
  2. Ngôn ngữ.