abhiññāta
Tiếng Pali sửa
Cách viết khác sửa
Các cách viết khác
Tính từ sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
- Dạng phân từ past của abhijānāti (“to know”).
- Nổi tiếng; được công nhận.
Biến cách sửa
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).
Bảng biến cách cho "abhiññātā" (giống cái)
Cách \ Số | Số ít | Số nhiều |
---|---|---|
nom. (loại 1) | abhiññātā | abhiññātāyo hoặc abhiññātā |
acc. (loại 2) | abhiññātaṃ | abhiññātāyo hoặc abhiññātā |
ins. (loại 3) | abhiññātāya | abhiññātāhi hoặc abhiññātābhi |
dat. (loại 4) | abhiññātāya | abhiññātānaṃ |
abl. (loại 5) | abhiññātāya | abhiññātāhi hoặc abhiññātābhi |
gen. (loại 6) | abhiññātāya | abhiññātānaṃ |
loc. (loại 7) | abhiññātāya hoặc abhiññātāyaṃ | abhiññātāsu |
voc. (loại kêu gọi) | abhiññāte | abhiññātāyo hoặc abhiññātā |
Lỗi Lua trong Mô_đun:languages tại dòng 1815: bad argument #1 to 'gsub' (string expected, got table).