ǩeʹrjj
Tiếng Sami Skolt
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Sami nguyên thuỷ *kirjē.
Danh từ
sửaǩeʹrjj
- Sách.
Biến tố
sửaĐọc thêm
sửa- Koponen, Eino; Ruppel, Klaas; Aapala, Kirsti (nhóm biên tập viên) (2002–2008) Álgu database: Cơ sở dữ liệu từ nguyên các ngôn ngữ Saami[1], Helsinki: Viện Nghiên cứu ngôn ngữ Phần Lan