निष्कल्
Tiếng Phạn
sửaChữ viết khác
sửaCác chữ viết khác
- নিষ্কল্ (Chữ Assamese)
- ᬦᬶᬱ᭄ᬓᬮ᭄ (Chữ Balinese)
- নিষ্কল্ (chữ Bengal)
- 𑰡𑰰𑰬𑰿𑰎𑰩𑰿 (Chữ Bhaiksuki)
- 𑀦𑀺𑀱𑁆𑀓𑀮𑁆 (Chữ Brahmi)
- နိၑ္ကလ် (Chữ Burmese)
- નિષ્કલ્ (Chữ Gujarati)
- ਨਿਸ਼ੑਕਲੑ (Chữ Gurmukhi)
- 𑌨𑌿𑌷𑍍𑌕𑌲𑍍 (Chữ Grantha)
- ꦤꦶꦰ꧀ꦏꦭ꧀ (Chữ Javanese)
- ನಿಷ್ಕಲ್ (Chữ Kannada)
- និឞ្កល៑ (Chữ Khmer)
- ນິຩ຺ກລ຺ (Chữ Lao)
- നിഷ്കല് (Chữ Malayalam)
- ᠨᡳᢢᡬᠠᠯ (Chữ Manchu)
- 𑘡𑘱𑘬𑘿𑘎𑘩𑘿 (Chữ Modi)
- ᠨᢈᢔᢉᠠᠯ (Chữ Mongolian)
- 𑧁𑧒𑧌𑧠𑦮𑧉𑧠 (Chữ Nandinagari)
- 𑐣𑐶𑐲𑑂𑐎𑐮𑑂 (Chữ Newa)
- ନିଷ୍କଲ୍ (Chữ Odia)
- ꢥꢶꢰ꣄ꢒꢭ꣄ (Chữ Saurashtra)
- 𑆤𑆴𑆰𑇀𑆑𑆬𑇀 (Chữ Sharada)
- 𑖡𑖰𑖬𑖿𑖎𑖩𑖿 (Chữ Siddham)
- නිෂ්කල් (Chữ Sinhalese)
- 𑩯𑩑𑪀 𑪙𑩜𑩽 𑪙 (Chữ Soyombo)
- నిష్కల్ (Chữ Telugu)
- นิษฺกลฺ (Chữ Thai)
- ནི་ཥྐ་ལ྄ (Chữ Tibetan)
- 𑒢𑒱𑒭𑓂𑒏𑒪𑓂 (Chữ Tirhuta)
- 𑨝𑨁𑨯𑩇𑨋𑨬𑨴 (Chữ Zanabazar Square)
Cách phát âm
sửaTừ nguyên
sửaTừ निस्- + कल्. Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *kel- (“lái”).
Gốc từ
sửaनिष्कल्
- Đuổi đi.
Từ dẫn xuất
sửa- निष्कालन (niṣkā́lana)
- निष्कालयति (niṣkāláyati)