Tiếng Phạn sửa

Chữ viết khác sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

Từ निस्- + कल्. Từ tiếng Ấn-Âu nguyên thủy *kel- (“lái”).

Gốc từ sửa

निष्कल्

  1. Đuổi đi.

Từ dẫn xuất sửa