Tiếng Kabyle sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *a-fuʔs. So sánh tiếng Tamazight Trung Atlas ⴰⴼⵓⵙ (afus).

Danh từ sửa

afus  (cons. ufus, số nhiều ifassen, cons. số nhiều yifassen)

  1. (giải phẫu học) Tay.
    Argaz-nni yerfed afus-nnes akken ad d-yefk yiwen n usseqsi.
    Người đàn ông đã giơ tay mình để nói một câu hỏi.

Tiếng Tarifit sửa

Danh từ sửa

afus  (chính tả Tifinagh ⴰⴼⵓⵙ, số nhiều ifassen)

  1. Dạng thay thế của fus: tay.