Tiếng Lawa Đông sửa

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Palaung nguyên thủy *ŋal

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

งอ

  1. Lửa, ánh lửa.

Tiếng Lawa Tây sửa

Chuyển tự sửa

Từ nguyên sửa

Từ tiếng Palaung nguyên thủy *ŋal

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

งอ

  1. Lửa, ánh lửa.

Tiếng Thái sửa

Từ nguyên sửa

Cùng gốc với ᨦᩬᩴ trong tiếng Bắc Thái, ງໍ trong tiếng Lào, ᦇᦸ trong tiếng Lự, ငေႃး trong tiếng Shan, 𑜂𑜦𑜡 trong tiếng Ahom, ง๊อ trong tiếng Saek.

Cách phát âm sửa

Chính tả/Âm vịงอ
ŋ ɒ
Chuyển tựPaiboonngɔɔ
Viện Hoàng giango
(Tiêu chuẩn) IPA(ghi chú)/ŋɔː˧/(V)
Từ đồng âm
ง.

Động từ sửa

งอ

  1. Làm cong.

Tính từ sửa

งอ

  1. Uốn cong; cong; cuộn tròn.