Tiếng Kabyle

sửa

Tính từ

sửa

aberkan

  1. Đen.

Biến tố

sửa

Tiếng Tachawit

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Berber nguyên thuỷ *aberkan.

Tính từ

sửa

aberkan  (số nhiều iberkanen)

  1. Đen.

Tiếng Tarifit

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ ghép giữa a- +‎ berken (trở thành màu đen, làm đen đi).

Tính từ

sửa

aberkan (chính tả Tifinagh ⴰⴱⴻⵔⴽⴰⵏ, cons. uberkan, số nhiều iberkanen, giống cái taberkant)

  1. Đen.
  2. Ngâm đen.

Từ liên hệ

sửa
  • Berkan (Berkane, một thành phố nằm ở phía Đông Bắc Maroc)