aboli
Tiếng Asturias
sửaĐộng từ
sửaaboli
- Dạng mệnh lệnh ngôi thứ hai số ít của ablucar
Quốc tế ngữ
sửaTừ nguyên
sửaĐược dẫn xuất từ tiếng Latinh abolēre (“làm chậm lại, phá hủy, bãi bỏ”) < abolēscere (“héo, biến mất, chấm dứt”) < ab (“từ, xa khỏi”) + *olēre (“tăng lên, lớn lên”).
Cách phát âm
sửaĐộng từ
sửaaboli (hiện tại abolas, quá khứ abolis, tương lai abolos, cond. abolus, voli. abolu)
- Bỏ.
- Đồng nghĩa: abolicii
- 2009 tháng 1 21, Město Moravské Budějovice, “Viando-vendejoj”, trong Moravské Budějovice[1]:
- La Viando-vendejoj estis post forta protesto de civitanoj abolitaj pro tre fortaj bruoj kaj malodoro.
- Sau sự phản đối mạnh mẽ của người dân, các cửa hàng bán thịt đã bị đóng cửa vì tiếng ồn rất lớn và mùi hôi khó chịu.
Chia động từ
sửaphân từ ! phân từ ! phân từ ! phân từ ! {| class="eo-conj-wrapper" |-
| ||
Chia động từ của aboli
hiện tại | quá khứ | tương lai | |||||
---|---|---|---|---|---|---|---|
số ít | số nhiều | số ít | số nhiều | số ít | số nhiều | ||
thì | abolas | abolis | abolos | ||||
chủ động | abolanta | abolantaj | abolinta | abolintaj | abolonta | abolontaj | |
acc. | abolantan | abolantajn | abolintan | abolintajn | abolontan | abolontajn | |
bị động | abolata | abolataj | abolita | abolitaj | abolota | abolotaj | |
acc. | abolatan | abolatajn | abolitan | abolitajn | abolotan | abolotajn | |
danh từ hóachủ động | abolanto | abolantoj | abolinto | abolintoj | abolonto | abolontoj | |
acc. | abolanton | abolantojn | abolinton | abolintojn | abolonton | abolontojn | |
danh từ hóabị động | abolato | abolatoj | abolito | abolitoj | aboloto | abolotoj | |
acc. | abolaton | abolatojn | aboliton | abolitojn | aboloton | abolotojn | |
phân từ chủ động phó từ | abolante | abolinte | abolonte | ||||
phân từ bị động phó từ | abolate | abolite | abolote |
inf. | aboli | imp. | abolu | cond. | abolus |
---|
|}
Từ dẫn xuất
sửaTiếng Fon
sửaCách phát âm
sửaÂm thanh (Benin) (tập tin)
Danh từ
sửaabolí
- Cá trê, đặc biệt là African walking catfish (Clarias gariepinus)
Tiếng Pháp
sửaCách phát âm
sửaPhân từ
sửaTừ đảo chữ
sửaTiếng Haiti
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Pháp abolir (“bỏ”).
Động từ
sửaaboli
- Bỏ.
Tiếng Ba Lan
sửaTừ nguyên
sửaTừ abo + -li. Chứng thực lần đầu vào năm 1558.[1]
Cách phát âm
sửa- Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 628: `data` must now be an object containing the params.
Liên từ
sửaaboli
Tham khảo
sửaĐọc thêm
sửaTiếng Bồ Đào Nha
sửaĐộng từ
sửaaboli
- Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).
Tiếng Rumani
sửaTừ nguyên
sửaĐược vay mượn từ tiếng Pháp abolir, bản thân nó được vay mượn từ tiếng Latinh abolēre.
Động từ
sửaa aboli (hiện tại ngôi thứ ba số ít abolește, phân từ quá khứ abolit) cđt. kiểu 4