Xem thêm: abolí, abolì, āboli

Tiếng Asturias

sửa

Động từ

sửa

aboli

  1. Dạng mệnh lệnh ngôi thứ hai số ít của ablucar

Quốc tế ngữ

sửa

Từ nguyên

sửa

Được dẫn xuất từ tiếng Latinh abolēre (làm chậm lại, phá hủy, bãi bỏ) < abolēscere (héo, biến mất, chấm dứt) < ab (từ, xa khỏi) + *olēre (tăng lên, lớn lên).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): [aˈboli]
  • Âm thanh
    (tập tin)
  • Vần: -oli
  • Tách âm: a‧bo‧li

Động từ

sửa

aboli (hiện tại abolas, quá khứ abolis, tương lai abolos, cond. abolus, voli. abolu)

  1. Bỏ.
    Đồng nghĩa: abolicii
    • 2009 tháng 1 21, Město Moravské Budějovice, “Viando-vendejoj”, trong Moravské Budějovice[1]:
      La Viando-vendejoj estis post forta protesto de civitanoj abolitaj pro tre fortaj bruoj kaj malodoro.
      Sau sự phản đối mạnh mẽ của người dân, các cửa hàng bán thịt đã bị đóng cửa vì tiếng ồn rất lớn và mùi hôi khó chịu.

Chia động từ

sửa

phân từ ! phân từ ! phân từ ! phân từ ! {| class="eo-conj-wrapper" |-

| ||

|}

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Fon

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

abolí

  1. Cá trê, đặc biệt là African walking catfish (Clarias gariepinus)

Tiếng Pháp

sửa

Cách phát âm

sửa

Phân từ

sửa

Bản mẫu:fr-past participle

  1. Dạng phân từ quá khứ của abolir

Từ đảo chữ

sửa

Tiếng Haiti

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Pháp abolir (bỏ).

Động từ

sửa

aboli

  1. Bỏ.

Tiếng Ba Lan

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ abo +‎ -li. Chứng thực lần đầu vào năm 1558.[1]

Cách phát âm

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:labels tại dòng 628: `data` must now be an object containing the params.

Liên từ

sửa

aboli

  1. (Ba Lan trung đại) Hoặc.
    Đồng nghĩa: albo, lub

Tham khảo

sửa

Đọc thêm

sửa

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Động từ

sửa

aboli

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).

Tiếng Rumani

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Pháp abolir, bản thân nó được vay mượn từ tiếng Latinh abolēre.

Động từ

sửa

a aboli (hiện tại ngôi thứ ba số ít abolește, phân từ quá khứ abolit) cđt. kiểu 4

  1. Bỏ

Chia động từ

sửa

Bản mẫu:ro-conj-i-esc