Tiếng Kabyle

sửa

Từ nguyên

sửa

So sánh với tiếng Tachawit daɣen.

Phó từ

sửa

daɣen

  1. Cũng.

Tiếng Tachawit

sửa

Từ nguyên

sửa

So sánh với tiếng Kabyle daɣen.

Phó từ

sửa

daɣen

  1. Cũng.