Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
daɣen
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Kabyle
1.1
Từ nguyên
1.2
Phó từ
2
Tiếng Tachawit
2.1
Từ nguyên
2.2
Phó từ
Tiếng Kabyle
sửa
Từ nguyên
sửa
So sánh với
tiếng Tachawit
daɣen
.
Phó từ
sửa
daɣen
Cũng
.
Tiếng Tachawit
sửa
Từ nguyên
sửa
So sánh với
tiếng Kabyle
daɣen
.
Phó từ
sửa
daɣen
Cũng
.