montagne
Tiếng Franco-Provençal
sửaCách viết khác
sửaTừ nguyên
sửaTừ Medieval Latin montānia sớm, một tập thể dựa trên tiếng Latinh montem.
Danh từ
sửamontagne gc
Tham khảo
sửa- montagne trong DicoFranPro: Dictionnaire Français/Francoprovençal – trong dicofranpro.llm.umontreal.ca
Tiếng Pháp
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Pháp trung đại montaigne > tiếng Pháp cổ montaigne < Medieval Latin montānia sớm, một tập thể dựa trên tiếng Latinh montem.
Cách phát âm
sửaDanh từ
sửamontagne gc (số nhiều montagnes)
- Núi.
- Chaîne de montagnes — dãy núi
- Une montagne de livres — một núi sách
- (Sử học) Các nghị viên phái Núi (Pháp).
- la montagne qui accouche d’une souris — câu chuyện đầuvoi đuôi chuột
- montagnes russes — trò chơi tụt dốc
- se faire des montagnes; faire une montagne — quan trọng hóa
Từ dẫn xuất
sửaĐọc thêm
sửa- “montagne”, Trésor de la langue française informatisé [Kho tàng số hóa tiếng Pháp], 2012
Từ đảo chữ
sửaTham khảo
sửa- "montagne", Hồ Ngọc Đức, Dự án Từ điển tiếng Việt miễn phí (chi tiết)
Tiếng Friuli
sửaTừ nguyên
sửaCó thể được vay mượn từ tiếng Ý montagna,[1] Từ Medieval Latin montānia sớm, một tập thể dựa trên tiếng Latinh montem.
Danh từ
sửamontagne gc (số nhiều montagnis)
- Núi.
Từ liên hệ
sửaTham khảo
sửaTiếng Ý
sửaCách phát âm
sửaDanh từ
sửamontagne gc