acu
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của "acu"
Đa ngữ
sửaKý tự
sửaacu (or, or, or)
Tiếng Mã Lai Ambon
sửaĐộng từ
sửaacu
Danh từ
sửaacu
- Loại dụng cụ để xiên cá.
Tiếng Indonesia
sửaCách phát âm
sửaTừ nguyên
sửa- (ng. dt. 1) Từ tiếng Mã Lai acu < tiếng Mã Lai cổ điển [cần chữ viết] (acu) < tiếng Tamil அச்சு (accu, “khuôn, in ấn”).
Danh từ
sửaacu (số nhiều acu-acu, đại từ sở hữu ngôi thứ nhất acuku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai acumu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba acunya)
Từ dẫn xuất
sửaacu (số nhiều acu-acu, đại từ sở hữu ngôi thứ nhất acuku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai acumu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba acunya)
- Dạng nonstandard spelling of aki (“pin, ắc-quy”).
Đọc thêm
sửa- “acu”, Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016
Cách viết khác
sửa- aca (superseded)
Từ nguyên
sửaTừ tiếng Ireland cổ occo.
Cách phát âm
sửa- IPA(ghi chú): /ˈakə/, /ˈaku/
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Munster" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /əˈku/[1]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Aran" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈɑkəbˠ/ (như thể được đánh vần là acab)[2]
- Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Cois Fharraige" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈakəbˠ/ (như thể được đánh vần là acab); /ˈapˠək/ (hiếm; bằng cách đổi chỗ; xem de Bhaldraithe § 298)[3]
Đại từ
sửa- Dạng ngôi thứ ba số nhiều của ag
- Tá madra acu. ― Họ có một con chó. (literally, “Một con chó đang ở chỗ họ.”)
Tham khảo
sửaĐọc thêm
sửa- Ó Dónaill, Niall (1977) “acu”, trong Foclóir Gaeilge–Béarla, Dublin: An Gúm, →ISBN
- Bản mẫu:R:ga:EID
- Các mục có chứa “acu” trong New English-Irish Dictionary [Tân từ điển Anh-Ireland], Foras na Gaeilge.
Tiếng Kabyle
sửaPhó từ
sửaacu
- Gì (nghi vấn).
Tiếng Latinh
sửaDanh từ
sửaacū
Tham khảo
sửaTiếng Latvia
sửaDanh từ
sửaacu gc
Tiếng Manggarai
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(w)asu.
Danh từ
sửaacu
- Chó (động vật).
Tiếng Rumani
sửaTừ nguyên
sửaKế thừa từ tiếng Latinh thông tục *eccum modo. Biến thể không trang trọng của acum.
Cách phát âm
sửaPhó từ
sửaacu
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ
sửaTừ nguyên
sửaTừ tiếng Turk nguyên thuỷ *ăčaj.
Danh từ
sửaacu (acc. xác định acuyu, số nhiều acular)
- (thuộc phương ngữ) Chú, bác.
Biến cách
sửaBiến tố | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
nom. | acu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
acc. xác định | acuyu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
nom. | acu | acular | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
acc. xác định | acuyu | acuları | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
dat. | acuya | aculara | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
loc. | acuda | acularda | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
abl. | acudan | aculardan | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
gen. | acunun | acuların | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|