acu
Xem thêm: Phụ lục:Biến thể của "acu"
Đa ngữ sửa
Ký tự sửa
acu (or, or, or)
Tiếng Mã Lai Ambon sửa
Động từ sửa
acu
Danh từ sửa
acu
- Loại dụng cụ để xiên cá.
Tiếng Indonesia sửa
Cách phát âm sửa
Từ nguyên sửa
- (ng. dt. 1) Từ tiếng Mã Lai acu < tiếng Mã Lai cổ điển [cần chữ viết] (acu) < tiếng Tamil அச்சு (accu, “khuôn, in ấn”).
Danh từ sửa
acu (số nhiều acu-acu, đại từ sở hữu ngôi thứ nhất acuku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai acumu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba acunya)
Từ dẫn xuất sửa
acu (số nhiều acu-acu, đại từ sở hữu ngôi thứ nhất acuku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai acumu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba acunya)
- Dạng nonstandard spelling of aki (“pin, ắc-quy”).
Đọc thêm sửa
- “acu”, Kamus Besar Bahasa Indonesia (bằng tiếng Indonesia), Jakarta: Language Development and Fostering Agency — Bộ Giáo dục, Văn hoá, Nghiên cứu và Công nghệ Cộng hoà Indonesia, 2016
Cách viết khác sửa
- aca (superseded)
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Ireland cổ occo.
Cách phát âm sửa
- IPA(ghi chú): /ˈakə/, /ˈaku/
- (Munster) IPA(ghi chú): /əˈku/[1]
- (Aran) IPA(ghi chú): /ˈɑkəbˠ/ (như thể được đánh vần là acab)[2]
- (Cois Fharraige) IPA(ghi chú): /ˈakəbˠ/ (như thể được đánh vần là acab); /ˈapˠək/ (hiếm; bằng cách đổi chỗ; xem de Bhaldraithe § 298)[3]
Đại từ sửa
- Dạng ngôi thứ ba số nhiều của ag
- Tá madra acu. ― Họ có một con chó. (literally, “Một con chó đang ở chỗ họ.”)
Tham khảo sửa
Đọc thêm sửa
- Ó Dónaill, Niall (1977), “acu”, Foclóir Gaeilge–Béarla, Dublin: An Gúm, →ISBN
- Bản mẫu:R:ga:EID
- Các mục có chứa “acu” trong New English-Irish Dictionary [Tân từ điển Anh-Ireland], Foras na Gaeilge.
Tiếng Kabyle sửa
Phó từ sửa
acu
- Gì (nghi vấn).
Tiếng Latinh sửa
Danh từ sửa
acū
Tham khảo sửa
Tiếng Latvia sửa
Danh từ sửa
acu gc
- Lỗi Lua trong package.lua tại dòng 80: module 'Module:form of/lang-data/lv' not found.
Tiếng Manggarai sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(w)asu.
Danh từ sửa
acu
- Chó (động vật).
Tiếng Rumani sửa
Từ nguyên sửa
Kế thừa từ tiếng Latinh thông tục *eccum modo. Biến thể không trang trọng của acum.
Cách phát âm sửa
Phó từ sửa
acu
Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ sửa
Từ nguyên sửa
Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *ăčaj.
Danh từ sửa
acu (acc. xác định acuyu, số nhiều acular)
- (thuộc phương ngữ) Chú, bác.
Biến cách sửa
Biến tố | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
nom. | acu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
acc. xác định | acuyu | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
Số ít | Số nhiều | ||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
nom. | acu | acular | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
acc. xác định | acuyu | acuları | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
dat. | acuya | aculara | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
loc. | acuda | acularda | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
abl. | acudan | aculardan | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
gen. | acunun | acuların | |||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||||
|