Đa ngữ

sửa

Ký tự

sửa

acu (or, or, or)

  1. (international standards) Mã ngôn ngữ ISO 639-3 cho Shiwiar.

Tiếng Mã Lai Ambon

sửa

Động từ

sửa

acu

  1. Quan tâm, bị làm phiền.
  2. Đâm, xiên.

Danh từ

sửa

acu

  1. Loại dụng cụ để xiên .

Tiếng Indonesia

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

Danh từ

sửa

acu (số nhiều acu-acu, đại từ sở hữu ngôi thứ nhất acuku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai acumu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba acunya)

  1. (lỗi thời) Khuôn.

Từ dẫn xuất

sửa

acu (số nhiều acu-acu, đại từ sở hữu ngôi thứ nhất acuku, đại từ sở hữu ngôi thứ hai acumu, đại từ sở hữu ngôi thứ ba acunya)

  1. Dạng nonstandard spelling of aki (pin, ắc-quy).

Đọc thêm

sửa

Bản mẫu:-gle-2-

Cách viết khác

sửa
  • aca (superseded)

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Ireland cổ occo.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈakə/, /ˈaku/
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Munster" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /əˈku/[1]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Aran" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈɑkəbˠ/ (như thể được đánh vần là acab)[2]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 360: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Cois Fharraige" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E.. IPA(ghi chú): /ˈakəbˠ/ (như thể được đánh vần là acab); /ˈapˠək/ (hiếm; bằng cách đổi chỗ; xem de Bhaldraithe § 298)[3]

Đại từ

sửa

Bản mẫu:ga-prpr

  1. Dạng ngôi thứ ba số nhiều của ag
    Tá madra acu.Họ có một con chó. (literally, “Một con chó đang ở chỗ họ.”)

Tham khảo

sửa

Đọc thêm

sửa

Tiếng Kabyle

sửa

Phó từ

sửa

acu

  1. (nghi vấn).

Tiếng Latinh

sửa

Danh từ

sửa

acū

  1. Dạng abl. số ít của acus

Tham khảo

sửa

Tiếng Latvia

sửa

Danh từ

sửa

acu gc

  1. Dạng gen. số nhiều của acs

Tiếng Manggarai

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Mã Lai-Đa Đảo Trung Đông nguyên thuỷ *asu < tiếng Mã Lai-Đa Đảo nguyên thuỷ *asu < tiếng Nam Đảo nguyên thuỷ *(w)asu.

Danh từ

sửa

acu

  1. Chó (động vật).

Tiếng Rumani

sửa

Từ nguyên

sửa

Kế thừa từ tiếng Latinh thông tục *eccum modo. Biến thể không trang trọng của acum.

Cách phát âm

sửa

Phó từ

sửa

acu

  1. Bây giờ, hiện tại.
    Đồng nghĩa: acum, acuma, amu

Tiếng Thổ Nhĩ Kỳ

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Turk nguyên thuỷ *ăčaj.

Danh từ

sửa

acu (acc. xác định acuyu, số nhiều acular)

  1. (thuộc phương ngữ) Chú, bác.

Biến cách

sửa
Biến tố
nom. acu
acc. xác định acuyu
Số ít Số nhiều
nom. acu acular
acc. xác định acuyu acuları
dat. acuya aculara
loc. acuda acularda
abl. acudan aculardan
gen. acunun acuların
Dạng sở hữu
nom.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít acum acularım
ngôi 2 số ít acun acuların
ngôi 3 số ít acusu acuları
ngôi 1 số nhiều acumuz acularımız
ngôi 2 số nhiều acunuz acularınız
ngôi 3 số nhiều acuları acuları
acc. xác định
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít acumu acularımı
ngôi 2 số ít acunu acularını
ngôi 3 số ít acusunu acularını
ngôi 1 số nhiều acumuzu acularımızı
ngôi 2 số nhiều acunuzu acularınızı
ngôi 3 số nhiều acularını acularını
dat.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít acuma acularıma
ngôi 2 số ít acuna acularına
ngôi 3 số ít acusuna acularına
ngôi 1 số nhiều acumuza acularımıza
ngôi 2 số nhiều acunuza acularınıza
ngôi 3 số nhiều acularına acularına
loc.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít acumda acularımda
ngôi 2 số ít acunda acularında
ngôi 3 số ít acusunda acularında
ngôi 1 số nhiều acumuzda acularımızda
ngôi 2 số nhiều acunuzda acularınızda
ngôi 3 số nhiều acularında acularında
abl.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít acumdan acularımdan
ngôi 2 số ít acundan acularından
ngôi 3 số ít acusundan acularından
ngôi 1 số nhiều acumuzdan acularımızdan
ngôi 2 số nhiều acunuzdan acularınızdan
ngôi 3 số nhiều acularından acularından
gen.
Số ít Số nhiều
ngôi 1 số ít acumun acularımın
ngôi 2 số ít acunun acularının
ngôi 3 số ít acusunun acularının
ngôi 1 số nhiều acumuzun acularımızın
ngôi 2 số nhiều acunuzun acularınızın
ngôi 3 số nhiều acularının acularının