Xem thêm: Assã, ässä, asså

Tiếng Bồ Đào Nha sửa

Cách phát âm sửa

  • Tách âm: as‧sa
  • Vần: -asɐ

Động từ sửa

assa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 506: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).

Tiếng Catalan sửa

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

assa gc (số nhiều asses)

  1. Leucojum aestivum

Đọc thêm sửa

Tiếng Cornwall sửa

Thán từ sửa

assa

  1. Cách nào? như thế nào?

Tham khảo sửa

Tiếng Ireland cổ sửa

Cách phát âm sửa

Từ nguyên sửa

(từ hạn định, liên từ): Từ hình thành từ cách diễn đạt giữa ass- (mất) +‎ a (của anh ấy/cô ấy/nó/họ)

Từ hạn định sửa

assa (‘anh ấy’ và ‘nó’ được nhược hóa; ‘cô ấy’ thêm âm /h/; còn ‘họ’ cầm lại một số âm gốc lưỡi)

  1. Mất đi ... của anh ấy/cô ấy/nó/họ.
    • kh. 800, Würzburg Glosses on the Pauline Epistles, xuất bản trong Thesaurus Palaeohibernicus (tái bản 1987, Dublin Institute for Advanced Studies), Whitley Stokes & John Strachan biên tập và biên dịch, quyển I, tr. 499–712, Wb. 9d24
      arna dich cách assa dligud i n-adaltras tri láthar demuin tri bar nebcongabthetit-si
      kẻo mọi người mất đi bổn phận của mình mà phạm tội ngoại tình do mưu mô của Ma quỷ và vì sự không tự chủ của mình

Liên từ sửa

assa

  1. Được thêm vào giữa hai bản sao của tính từ so sánh hơn để biểu thị mức độ tăng dần:
    ferr assa ferr
    better and better
    • kh. 800, Würzburg Glosses on the Pauline Epistles, xuất bản trong Thesaurus Palaeohibernicus (tái bản 1987, Dublin Institute for Advanced Studies), Whitley Stokes & John Strachan biên tập và biên dịch, quyển I, tr. 499–712, Wb. 12b34a
      Nesso assa nesso, ↄdid·tánicc fessin.
      Gần hơn gần hơn, cho đến khi [Paul] đã đến với chính mình.

Tính từ sửa

assa

  1. Dạng thay thế của asse (dễ)

Biến đổi âm sửa

Biến đổi âm trong tiếng Ireland cổ
Gốc Nhược hoá Mũi hoá
assa không biến đổi n-assa
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại.

Đọc thêm sửa

Tiếng Kabyle sửa

Từ nguyên sửa

Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại trang thảo luận.

Phó từ sửa

assa

  1. Hôm nay.

Tiếng Latinh sửa

Cách phát âm sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "cl" is an alias of an invalid parameter..
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 181: `params` table error: parameter "cl" is an alias of an invalid parameter..

Từ nguyên sửa

Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.

Tính từ sửa

assa

  1. Dạng biến tố của assus:
    1. nom./voc. giống cái số ít
    2. nom./acc./nom. giống trung số nhiều
  2. Dạng ablative giống cái số ít của assus

Động từ sửa

assā

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít hiện tại active mệnh lệnh của assō

Tham khảo sửa

  • Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Charlton T. Lewis and Charles Short (1879) A Latin Dictionary, Oxford: Clarendon Press
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Charlton T. Lewis (1891) An Elementary Latin Dictionary, New York: Harper & Brothers
  • Bản mẫu:R:du Cange
  • assa trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).The Perseus Project (1999) Perseus Encyclopedia[1]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).William Smith (biên tập viên) (1854, 1857) A Dictionary of Greek and Roman Geography, tập 1 & 2, London: Walton and Maberly

Tiếng Lombard sửa

Từ nguyên sửa

Đối chiếu với tiếng Ý asse < tiếng Latinh axis.

Cách phát âm sửa

Danh từ sửa

assa gc

  1. Trục.

Từ dẫn xuất sửa

Tiếng Pali sửa

Cách viết khác sửa

Từ nguyên sửa

Danh từ sửa

assa 

  1. Ngựa.

Biến cách sửa

Tính từ sửa

assa

  1. Dạng giống đực/giống trung gen./dat. số ít của ima (này)

Đại từ sửa

assa

  1. Dạng giống đực/giống trung gen./dat. số ít của ima (điều này, việc này)

Động từ sửa

Bản mẫu:pi-verb form

  1. Dạng ngôi thứ hai/ngôi thứ ba số ít optative active của atthi (to be)

Đọc thêm sửa

  • Pali Text Society (1921–1925), “assa”, Pali-English Dictionary‎ [Từ điển Pali-Anh], London: Chipstead