Xem thêm: Assã, ässä, asså

Tiếng Bồ Đào Nha

sửa

Cách phát âm

sửa

  • Tách âm: as‧sa
  • Vần: -asɐ

Động từ

sửa

assa

  1. Lỗi Lua trong Mô_đun:table tại dòng 509: bad argument #1 to 'insertIfNot' (table expected, got nil).

Tiếng Catalan

sửa

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

assa gc (số nhiều asses)

  1. Leucojum aestivum

Đọc thêm

sửa

Tiếng Cornwall

sửa

Thán từ

sửa

assa

  1. Cách nào? như thế nào?

Tham khảo

sửa

Tiếng Ireland cổ

sửa

Cách phát âm

sửa

Từ nguyên

sửa

(từ hạn định, liên từ): Từ hình thành từ cách diễn đạt giữa ass- (mất) +‎ a (của anh ấy/cô ấy/nó/họ)

Từ hạn định

sửa

assa (‘anh ấy’ và ‘nó’ được nhược hóa; ‘cô ấy’ thêm âm /h/; còn ‘họ’ cầm lại một số âm gốc lưỡi)

  1. Mất đi ... của anh ấy/cô ấy/nó/họ.
    • kh. 800, Würzburg Glosses on the Pauline Epistles, xuất bản trong Thesaurus Palaeohibernicus (tái bản 1987, Dublin Institute for Advanced Studies), Whitley Stokes & John Strachan biên tập và biên dịch, quyển I, tr. 499–712, Wb. 9d24
      arna dich cách assa dligud i n-adaltras tri láthar demuin tri bar nebcongabthetit-si
      kẻo mọi người mất đi bổn phận của mình mà phạm tội ngoại tình do mưu mô của Ma quỷ và vì sự không tự chủ của mình

Liên từ

sửa

assa

  1. Được thêm vào giữa hai bản sao của tính từ so sánh hơn để biểu thị mức độ tăng dần:
    ferr assa ferr
    better and better
    • kh. 800, Würzburg Glosses on the Pauline Epistles, xuất bản trong Thesaurus Palaeohibernicus (tái bản 1987, Dublin Institute for Advanced Studies), Whitley Stokes & John Strachan biên tập và biên dịch, quyển I, tr. 499–712, Wb. 12b34a
      Nesso assa nesso, ↄdid·tánicc fessin.
      Gần hơn gần hơn, cho đến khi [Paul] đã đến với chính mình.

Tính từ

sửa

assa

  1. Dạng thay thế của asse (dễ)

Biến đổi âm

sửa
Biến đổi âm trong tiếng Ireland cổ
Gốc Nhược hoá Mũi hoá
assa
(phát âm với /h/ trong trường hợp lắp âm h vào đầu từ)
không biến đổi n-assa
Lưu ý: Một số dạng có thể chỉ là giả thuyết. Không phải dạng biến đổi nào cũng đều tồn tại.

Đọc thêm

sửa

Tiếng Kabyle

sửa

Từ nguyên

sửa
Từ nguyên cho mục này bị thiếu hoặc chưa đầy đủ. Vui lòng bổ sung vào mục từ, hoặc thảo luận tại trang thảo luận.

Phó từ

sửa

assa

  1. Hôm nay.

Tiếng Latinh

sửa

Cách phát âm

sửa
  • assa: (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈas.sa/, [ˈäs̠ːä]
  • assa: (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈas.sa/, [ˈäsːä]
  • assā: (Cổ điển) IPA(ghi chú): /ˈas.saː/, [ˈäs̠ːäː]
  • assā: (Giáo hội) IPA(ghi chú): /ˈas.sa/, [ˈäsːä]

Từ nguyên

sửa

Xem từ nguyên của hình thái mục từ tương ứng.

Tính từ

sửa

assa

  1. Dạng biến tố của assus:
    1. nom./voc. giống cái số ít
    2. nom./acc./nom. giống trung số nhiều
  2. Dạng abl. giống cái số ít của assus

Động từ

sửa

assā

  1. Dạng ngôi thứ hai số ít hiện tại active mệnh lệnh của assō

Tham khảo

sửa
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Charlton T. Lewis and Charles Short (1879) A Latin Dictionary, Oxford: Clarendon Press
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).Charlton T. Lewis (1891) An Elementary Latin Dictionary, New York: Harper & Brothers
  • assa tại Charles du Fresne du Cange’s Glossarium Mediæ et Infimæ Latinitatis
  • assa trong Gaffiot, Félix (1934) Dictionnaire illustré latin-français, Hachette
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).The Perseus Project (1999) Perseus Encyclopedia[1]
  • Lỗi Lua trong Mô_đun:R:Perseus tại dòng 164: attempt to index field '?' (a nil value).William Smith, editor (1854, 1857), A Dictionary of Greek and Roman Geography, tập 1 & 2, London: Walton and Maberly

Tiếng Lombard

sửa

Từ nguyên

sửa

Đối chiếu với tiếng Ý asse < tiếng Latinh axis.

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ˈasa/ Lỗi Lua trong Mô_đun:parameters tại dòng 376: Parameter 1 should be a valid language or etymology language code; the value "Milano" is not valid. See WT:LOL and WT:LOL/E..

Danh từ

sửa

assa gc

  1. Trục.

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Pali

sửa

Cách viết khác

sửa

Từ nguyên

sửa

Danh từ

sửa

assa 

  1. Ngựa.

Biến cách

sửa

Tính từ

sửa

assa

  1. Dạng giống đực/giống trung gen./dat. số ít của ima (này)

Đại từ

sửa

assa

  1. Dạng giống đực/giống trung gen./dat. số ít của ima (điều này, việc này)

Động từ

sửa

Bản mẫu:pi-verb form

  1. Dạng ngôi thứ hai/ngôi thứ ba số ít optative active của atthi (to be)

Đọc thêm

sửa
  • Pali Text Society (1921–1925) “assa”, trong Pali-English Dictionary‎ [Từ điển Pali-Anh], London: Chipstead