Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
đằng ngà
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Việt
1.1
Cách phát âm
1.2
Danh từ
1.3
Tham khảo
Tiếng Việt
sửa
Cách phát âm
sửa
IPA
theo giọng
Hà Nội
Huế
Sài Gòn
ɗa̤ŋ
˨˩
ŋa̤ː
˨˩
ɗaŋ
˧˧
ŋaː
˧˧
ɗaŋ
˨˩
ŋaː
˨˩
Vinh
Thanh Chương
Hà Tĩnh
ɗaŋ
˧˧
ŋaː
˧˧
Danh từ
sửa
đằng ngà
Loại
tre
nhỏ, thân màu
vàng óng
có đường chỉ
sọc
xanh
, thường được
trồng
làm
cảnh
.
Tham khảo
sửa
Đằng ngà,
Soha Tra Từ
[1]
, Hà Nội: Công ty cổ phần Truyền thông Việt Nam