Trang chính
Ngẫu nhiên
Đăng nhập
Tùy chọn
Quyên góp
Giới thiệu Wiktionary
Lời phủ nhận
Tìm kiếm
кѵпрьскъ
Ngôn ngữ
Theo dõi
Sửa đổi
Mục lục
1
Tiếng Slav Giáo hội cổ
1.1
Chuyển tự
1.2
Từ nguyên
1.3
Tính từ
Tiếng Slav Giáo hội cổ
sửa
Chuyển tự
sửa
Chữ Latinh
: kʹüprĭskŭ
Từ nguyên
sửa
Từ
к҄ѵпръ
+
-ьскъ
.
Tính từ
sửa
кѵпрьскъ
Thuộc
Síp
.