അഗ്നിപർവ്വതം

Tiếng Malayalam

sửa

Từ nguyên

sửa

Được vay mượn từ tiếng Phạn अग्निपर्वत (agniparvata).

Cách phát âm

sửa
  • IPA(ghi chú): /ɐɡnibɐrʋʋɐd̪ɐm/, [ɐɡnibɐrʋʋʷɐd̪ɐm]
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

അഗ്നിപർവ്വതം (agnipaṟvvataṃ)

  1. Núi lửa.
    Đồng nghĩa: തീമല (tīmala)