Tiếng Armenia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Armenia cổ ճակատագիր (čakatagir).

Cách phát âm

sửa
  • (tập tin)

Danh từ

sửa

ճակատագիր (čakatagir)

  1. Số phận.

Biến cách

sửa

Tiếng Armenia cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Nghĩa đen: "chữ viết trên trán" < ճակատ (čakat) +‎ -ա- (-a-) +‎ գիր (gir). Đối với sự hình thành từ này, so sánh với tiếng Kurmanji enînivîs, çarenivîs, tiếng Soran چارەنووس (çarenûs, số phận, nghĩa đen chữ viết trên trán), tiếng Ba Tư سرنوشت (sarnevešt, số phận, nghĩa đen chữ viết trên trán)tiếng Thổ Nhĩ Kỳ alın yazısı (số phận, nghĩa đen chữ viết trên trán).

Danh từ

sửa

ճակատագիր (čakatagir)

  1. Số phận.

Biến cách

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Armenia: ճակատագիր (čakatagir)

Đọc thêm

sửa
  • Awetikʿean, G., Siwrmēlean, X., Awgerean, M. (1836–1837) “ճակատագիր”, trong Nor baṙgirkʿ haykazean lezui [New Dictionary of the Armenian Language] (bằng tiếng Armenia cổ), Venice: S. Lazarus Armenian Academy
  • Petrosean, Matatʿeay (1879) “ճակատագիր”, trong Nor Baṙagirkʿ Hay-Angliarēn [Tân từ điển Armenia–Anh]‎[1], Venice: S. Lazarus Armenian Academy