Tiếng Armenia

sửa

Từ nguyên

sửa

Từ tiếng Armenia cổ անձրեւ (anjrew).

Cách phát âm

sửa

Danh từ

sửa

անձրև (anjrew)

  1. Mưa.
    անձրեւ գալanjrew galmưa
    Անձրեւ է գալիս։Anjrew ē galis.Trời đang mưa.

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Tiếng Armenia cổ

sửa

Từ nguyên

sửa

Nguồn gốc là không rõ.

Danh từ

sửa

անձրև (anjrew)

  1. Mưa.
    անձրեւ իջանելanjrew iǰanelmưa
    անձրեւ արտասուացanjrew artasuacʿrất buồn
    յորդ անձրեւyord anjrewmưa rào, mưa dữ dội

Biến cách

sửa

Từ dẫn xuất

sửa

Hậu duệ

sửa
  • Tiếng Armenia: անձրև (anjrew)

Tham khảo

sửa
  • Petrosean, Matatʿeay (1879) “անձրև”, trong Nor Baṙagirkʿ Hay-Angliarēn [Tân từ điển Armenia–Anh]‎[1], Venice: S. Lazarus Armenian Academy
  • Awetikʿean, G., Siwrmēlean, X., Awgerean, M. (1836–1837) “անձրև”, trong Nor baṙgirkʿ haykazean lezui [New Dictionary of the Armenian Language] (bằng tiếng Armenia cổ), Venice: S. Lazarus Armenian Academy
  • Ačaṙean, Hračʿeay (1971–1979) “անձրև”, trong Hayerēn armatakan baṙaran [Từ điển từ nguyên tiếng Armenia]‎[2] (bằng tiếng Armenia), ấn bản thứ 2, tái bản của bảy quyển gốc 1926–1935, Yerevan: University Press